• [ ていき ]

    n

    định kỳ
    定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ
    定期検査 :kiểm tra vé định kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X