• [ ていきほけん ]

    n

    đơn bảo hiểm định hạn
    Bảo hiểm định kỳ
    転換条件付き定期保険 :bảo hiểm định kỳ kèm điều kiện thay đổI
    延長定期保険 :bảo hiểm định kỳ gia hạn

    Kinh tế

    [ ていきほけん ]

    bảo hiểm định kỳ
    Category: Bảo hiểm [保険]
    Explanation: 一定期間に限定された保険期間内に死亡すると保険金が支払われるが満期保険金はない、死亡保障のみを目的とした保険。いわゆる掛け捨ての保険。他の種類の保険に比べ、少ない保険料で保障が得られる。

    [ ていきほけん ]

    đơn bảo hiểm định hạn [time policy]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X