• [ ていおん ]

    n

    Nhiệt độ cố định
    定温輸送 :vận chuyển vớI nhiệt độ cố định

    Kỹ thuật

    [ ていおん ]

    nhiệt độ ổn định [contant temperature]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X