• [ ていりつ ]

    n

    tỷ lệ cố định
    定率減税 :giảm thuế theo tỷ lệ xác định
    ~に狙いを定めた定率減税を計画する :dự kiến cắt giảm thuế gánh nặng tạm thời nhằm ...
    定率強化 :sự tăng thêm tỷ lệ cố định
    定率強化スケジュール :kế hoạch tăng cường tỷ suất cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X