• [ ていり ]

    n

    Định lý/mệnh đề
    エネルギー定理 :định luật về năng lượng
    エルゴード定理 :nguyên lý về thực vật học
    2項定理 :định lý nhị thức
    định lý

    Kỹ thuật

    [ ていり ]

    định lý [theorem]
    Category: toán học [数学]
    Explanation: Quy tắc trong đại số học, thường được biểu thị bằng công thức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X