• [ ていちゃくえき ]

    vs

    định hình

    n

    dung dịch hiện ảnh
    酸性定着液 :dung dịch hiện ảnh/dung dịch hiện có tính axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X