• [ ていち ]

    n

    Cố định
    定置機関 :máy để cố định
    定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X