• [ ていぎ ]

    n

    định nghĩa/sự định nghĩa
    さまざまな定義 :các loại định nghĩa
    その難解な言葉の適切な定義 :định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này

    Kỹ thuật

    [ ていぎ ]

    định nghĩa [Definition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X