• [ ていそくすう ]

    n

    Số đại biểu quy định (để biểu quyết)
    定足数が_人である :số người biểu quyết _
    その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる :cần 4 người biểu quyết thông qua nội dung sữa đổi này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X