• [ ていりょう ]

    n

    định lượng/lượng cố định
    鉛定量 :định lượng chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X