• [ じつ ]

    n

    thực tế
    実を言うと僕はそのことをすっかり忘れていたのだ:Thực tế thì tôi quên sạch việc đó rồi.
    sự thực/bản chất/thực chất
    名を捨てて実をとる: vứt bỏ cái danh mà cầu cái thực chất
    sự chân thực/sự chân thành/sự thành thực
    あの人は実のある人だ: anh ấy là người chân thực

    []

    n

    quả
    アメリカ・ニワトコの実《植物》 :quả cây cơm cháy
    キササゲ実 :quả cây đinh tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X