• 実アドレス領域

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ じつアドレスりょういき ]

    vùng địa chỉ thực [real address area]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X