• [ じついん ]

    n

    dấu thực (dùng để đóng trong những khế ước quan trọng như nhà đất...)
    con dấu đã đăng ký (con dấu có khắc tên trong hộ khẩu của cá nhân và đăng ký với cơ quan hành chính ở địa phương nơi cá nhân đó đăng ký thường trú)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X