• [ じっか ]

    n

    Quê(nơi chôn rau cắt rốn)
    実家は岡山にありますが、大阪に来て、もう20年になります。
    Quê tôi ở Okayama nhưng tôi đã đến sống ở Osaka 20 năm rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X