• Tin học

    [ じつじかんえんざん ]

    tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X