• [ じつげん ]

    vs

    thực hiện/thi hành

    [ じつげんする ]

    vs

    ứng nghiệm
    thể hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X