• 実習する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ じっしゅう ]

    vs

    thực hành/rèn luyện

    [ じっしゅうする ]

    vs

    thực học
    tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X