• [ じっこう ]

    vs

    thi hành
    chấp hành

    n

    thực hành

    Kinh tế

    [ じっこう ]

    thực hiện/chấp hành [execution]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ じっこう ]

    sự thực thi/sự thực hiện/sự thi hành [execution (vs)/implementation/run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X