• Tin học

    [ じっこうじゅんじょ ]

    trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X