-
[ せんせい きょうじゅつしょ ]
n
Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai
- 宣誓供述書が判事に提出された: Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán
- (以下)と宣誓供述書で述べる: Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây)
- 宣誓供述書にうそをつく: Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
- ~に対する苦情を記載(記録)した宣誓供述書を提出する: Nộp bản khai có tuy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ