• [ しつ ]

    vs

    buồng

    n

    gian phòng

    n

    phòng

    [ むろ ]

    n

    gian phòng

    Kinh tế

    [ しつ ]

    phòng/văn phòng [(i.e., product development) office]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X