• [ がい ]

    n

    hại/cái hại
    薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại.
    干ばつは作物に大きな害を与えた。: Hạn hán rất có hại cho cây trồng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X