• [ がい ]

    vs

    gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây tổn thất
    喫煙は健康を害する: Hút thuốc có hại cho sức khoẻ
    ~の雰囲気を害する: Có hại cho bầu không khí của ~
    たばこは健康を著しく害する: Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe
    一般消費者の利益を害する: Gây thiệt hại đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung
    (人の感情を)害する: làm tổn thương tình cảm của ai đó
    消費者

    [ がいする ]

    vs-s

    gây hại/gây tác hại/ảnh hưởng xấu/có hại/gây tác hại xấu/gây ảnh hưởng xấu/tác động xấu
    喫煙は健康を害する: hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
    肉体との関係を害する: gây tác hại xấu cho cơ thể
    ベトナムの政治的基盤を害する: ảnh hưởng xấu tới nền móng chính trị của Việt Nam
    社会福祉を害する:ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X