• [ がいちゅう ]

    n

    trùng
    độc trùng
    côn trùng có hại/sâu mọt
    害虫を駆除する: diệt trừ côn trùng có hại
    彼らはいわば社会の害虫だ。: Chúng chính là những thứ gọi là sâu mọt của xã hội.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X