• [ かじ ]

    n

    việc nhà
    việc gia đình
    công việc gia đình/việc nội trợ
    女性を家事から解放する: giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
    子育てや家事で忙しい一日を過ごす: một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X