• [ かれい ]

    n

    Phong tục gia đình/nề nếp gia phong
    家例に従って: Theo nề nếp gia phong
    私の家例はとてもきつい: Nề nếp gia phong nhà tôi rất hà khắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X