• [ かほう ]

    n

    gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo
    彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね: Cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi
    家宝としての銀器: Bạc gia truyền
    貴重な家宝: đồ gia truyền có giá trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X