• [ かおく ]

    suf

    nhà cửa
    địa ốc

    n

    nhà ở/nhà/căn nhà
    木造家屋: căn nhà bằng gỗ
    移動簡易家屋: nhà di động tiện ích
    一部を人の居住用に供する家屋: nhà có một phần làm chỗ ở
    中古家屋: nhà cũ
    日本風の家屋: nhà kiểu Nhật
    農場内の家屋: nhà trong nông trại
    西洋式の家具は一部の日本式家屋には大き過ぎる:đồ gỗ theo kiểu phương Đông thì quá lớn so với 1 số ngôi nhà kiểu N

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X