• [ かけい ]

    n

    nòi giống/dòng dõi gia đình
    心臓疾患の家系: gia đình có truyền thống bệnh tim
    家系の伝統を破る: làm bại hoại gia phong
    家系図: gia phả
    dòng họ
    dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X