• [ かけい ]

    n

    kinh tế gia đình/tài chính gia đình
    もう一人子どもができたら家計がもたない: không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con
    家計が苦しい: kinh tế gia đình eo hẹp
    gia kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X