• [ しゅくめい ]

    n

    thân phận
    số phận
    số mạng
    số kiếp
    phận
    hữu duyên
    duyên kiếp
    định mệnh/số mệnh
    căn kiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X