• [ よせる ]

    v1

    sống nhờ vào/dựa vào
    親戚の家に身を~: sống nhờ nhà họ hàng
    đặt bên cạnh/cộng/tập trung lại
    2に3を~と5になる。: Hai cộng ba là năm.

    Tin học

    [ よせる ]

    canh đều [to justify]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X