• [ きふ ]

    n

    sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp
    多くの人々から寄付が寄せられた: đã nhận được tiền quyên góp từ nhiều người
    同窓生からの寄付: đóng góp của các học sinh cùng trường
    後援者からの寄付: phần đóng góp của những người ủng hộ, hậu thuẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X