• [ きせい ]

    n

    kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh
    一時的寄生: kẻ ăn bám tạm thời
    永久寄生: ăn bám suốt đời
    外部寄生: sinh vật kí sinh bên ngoài
    偶然寄生: sự ăn bám ngẫu nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X