• [ きそう ]

    n

    sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng
    匿名の寄贈: tặng không đề tên
    寄贈された掛時計: đồng hồ treo tường được tặng

    [ きぞう ]

    n

    sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng
    (人)に~を寄贈する: tặng ai cái gì
    ~の買い付けや寄贈の手配をする: bố trí mua bán hoặc tặng biếu
    医薬品寄贈ガイドライン : hướng dẫn tặng hàng y dược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X