-
[ きふ ]
n
sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp
- この団体に対する私の寄附は金銭ではなく、時間だ: Sự đóng góp của tôi đối với tập thể này không phải là tiền bạc mà là thời gian
- 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄附をするよう頼んだ: Họ đề nghị chúng tôi quyên góp để giúp đỡ người nghèo.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ