• [ みつゆ ]

    vs

    buôn lậu

    n

    sự nhập lậu

    Kinh tế

    [ みつゆ ]

    buôn lậu/xuất nhập khẩu lậu [smuggling]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]
    Explanation: 法を破って輸出・輸入すること。密輸出と密輸入。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X