• [ かんれい ]

    adj-na

    rét mướt/lạnh
    長期の寒冷な期間: thời kì rét mướt kéo dài
    寒冷な北風: gió bắc lạnh

    n

    sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh
    寒冷前線は来週やって来る予定です: dự đoán thời tiết lạnh (luồng không khí) sẽ đến vào tuần tới
    寒冷時期: thời kì lạnh
    寒冷抗体: kháng thể lạnh
    寒冷前線がカナダから南下し、当地方に寒さをもたらしつつあります: luồng không khí lạnh đang di chuyểntừ Canada xuống phía nam, khiến khu vực này có thời tiết lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X