• [ かんてん ]

    n-adv, n-t

    thạch

    n

    trời lạnh/thời tiết lạnh
    寒天印象材: vật liệu in ấn khi trời lạnh
    寒天プレート : tấm mạ khi trời lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X