• [ かんたい ]

    n

    hàn đới/xứ lạnh
    寒帯での植林: rừng hàn đới
    寒帯気候: khí hậu hàn đới
    大陸性寒帯気団: giải có khí hậu hàn đới đại lục
    寒帯植物: thực vật hàn đới
    寒帯地域: khu vực hàn đới
    寒帯動物: động vật xứ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X