• [ かんぱ ]

    n

    dòng lạnh/luồng không khí lạnh
    寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới
    寒波の影響で米国の小売売上高が増加している: hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X