• [ ぐうわ ]

    n

    truyện ngụ ngôn
    おなじみの寓話: truyện ngụ ngôn quen thuộc
    教訓的な寓話: truyện ngụ ngôn đạo đức
    現代の寓話: truyện ngụ ngôn hiện đại
    寓話を語る: kể chuyện ngụ ngôn
    寓話作者: người sáng tác (viết) chuyện ngụ ngôn
    (中世の)動物寓話集: tập truyện ngụ ngôn động vật (thời trung cổ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X