-
[ かんよう ]
n
sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung
- 自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ: khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung hơn nữa
- 仕事仲間に対して寛容だ: rộng lượng đối với đồng nghiệp
- 異文化・異民族に対する不寛容: sự không khoan dung (không hào hứng, không chấp nhận) đối với nền văn hóa nước ngoài và các dân t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ