• [ かんよう ]

    n

    sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung
    自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ: khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung hơn nữa
    仕事仲間に対して寛容だ: rộng lượng đối với đồng nghiệp
    異文化・異民族に対する不寛容: sự không khoan dung (không hào hứng, không chấp nhận) đối với nền văn hóa nước ngoài và các dân t
    bao dung
    bao dong

    adj-na

    khoan dung/độ lượng
    寛容な教師: giáo viên độ lượng (khoan dung)
    ~に対する(人)の寛容な姿勢: thái độ khoan dung của ai đó đối với ai đó
    ~に対しての寛容な心がない: không có tấm lòng độ lượng (khoan dung) đối với ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X