• [ ねかせる ]

    v1

    cho ngủ/đặt nằm xuống
    (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng cho dễ thở
    赤ちゃんをうつぶせに寝かせるべきではない :Không nên cho bé ngủ nằm úp mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X