• [ ねずのばん ]

    n

    sự thức canh đêm/sự trực đêm/người trực đêm
    寝ずの番をする :trực đêm
    24時間寝ずの番 :trực liên tục 24 giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X