• [ しんだい ]

    n

    giường

    [ ねだい ]

    n

    Cái giường
    赤ちゃんは、ひとりずつ幼児用寝台に寝かされた :Mỗi đứa trẻ bị bắt ngủ trên những chiếc giường trẻ em riêng biệt.
    彼は2日前に船内の寝台を予約した :Anh ấy đặt trước 2 ngày 1 phòng có giường ngủ trên con tàu đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X