• [ ねあせ ]

    n

    Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ/sự ra mồ hôi trộm
    多量の寝汗は肺結核の一症状だ. :Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi.
    昨夜しぼるような寝汗をかいたので, 2 度ほど下着をかえなければならなかった. :Tối qua vì bị đổ mồ hôi nhiều quá nên tôi phải thay áo ngủ đến hai lần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X