• [ ねざめ ]

    n

    Sự thức dậy/sự tỉnh ngủ
    寝覚めが悪い思いをさせる :tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở
    寝覚めが悪い :lương tâm cắn rứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X