• [ ねちがえる ]

    n

    sái cổ
    変な姿勢で寝て寝違える :Bị sái cổ do sai tư thế.
    寝違えて首が回らない. :Tôi bị sái cổ khi ngủ nên không cổ ngoái lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X