• [ ねざけ ]

    n

    rượu uống trước khi đi ngủ
    (人)に寝酒を勧める :Mời ai đó uống một li rượu trước khi đi ngủ
    寝酒を飲んだ。 :Tôi uống một chút rượu trước khi đi ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X